Translation meaning & definition of the word "foul" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hôi" sang tiếng Việt
Foul
[Lỗi]noun
1. An act that violates the rules of a sport
- synonym:
- foul
1. Một hành động vi phạm luật chơi thể thao
- từ đồng nghĩa:
- phạm lỗi
verb
1. Hit a foul ball
- synonym:
- foul
1. Đánh một quả bóng hôi
- từ đồng nghĩa:
- phạm lỗi
2. Make impure
- "The industrial wastes polluted the lake"
- synonym:
- pollute ,
- foul ,
- contaminate
2. Làm cho không trong sạch
- "Chất thải công nghiệp làm ô nhiễm hồ"
- từ đồng nghĩa:
- gây ô nhiễm ,
- phạm lỗi
3. Become or cause to become obstructed
- "The leaves clog our drains in the fall"
- "The water pipe is backed up"
- synonym:
- clog ,
- choke off ,
- clog up ,
- back up ,
- congest ,
- choke ,
- foul
3. Trở thành hoặc gây ra trở ngại
- "Những chiếc lá làm tắc nghẽn cống của chúng ta trong mùa thu"
- "Ống nước được sao lưu"
- từ đồng nghĩa:
- guốc ,
- nghẹt thở ,
- làm tắc nghẽn ,
- sao lưu ,
- tắc nghẽn ,
- phạm lỗi
4. Commit a foul
- Break the rules
- synonym:
- foul
4. Phạm lỗi
- Phá vỡ các quy tắc
- từ đồng nghĩa:
- phạm lỗi
5. Spot, stain, or pollute
- "The townspeople defiled the river by emptying raw sewage into it"
- synonym:
- foul ,
- befoul ,
- defile ,
- maculate
5. Đốm, vết bẩn hoặc ô nhiễm
- "Người dân thị trấn làm ô uế dòng sông bằng cách đổ nước thải thô vào đó"
- từ đồng nghĩa:
- phạm lỗi ,
- befoul ,
- ô uế ,
- maculation
6. Make unclean
- "Foul the water"
- synonym:
- foul
6. Làm ô uế
- "Hôi nước"
- từ đồng nghĩa:
- phạm lỗi
7. Become soiled and dirty
- synonym:
- foul
7. Trở nên bẩn thỉu và bẩn thỉu
- từ đồng nghĩa:
- phạm lỗi
adjective
1. Highly offensive
- Arousing aversion or disgust
- "A disgusting smell"
- "Distasteful language"
- "A loathsome disease"
- "The idea of eating meat is repellent to me"
- "Revolting food"
- "A wicked stench"
- synonym:
- disgusting ,
- disgustful ,
- distasteful ,
- foul ,
- loathly ,
- loathsome ,
- repellent ,
- repellant ,
- repelling ,
- revolting ,
- skanky ,
- wicked ,
- yucky
1. Rất khó chịu
- Khơi dậy ác cảm hoặc ghê tởm
- "Một mùi kinh tởm"
- "Ngôn ngữ khó chịu"
- "Một căn bệnh ghê tởm"
- "Ý tưởng ăn thịt là không phù hợp với tôi"
- "Thực phẩm nổi loạn"
- "Một mùi hôi thối độc ác"
- từ đồng nghĩa:
- kinh tởm ,
- ghê tởm ,
- khó chịu ,
- phạm lỗi ,
- thuốc chống côn trùng ,
- đẩy lùi ,
- nổi loạn ,
- khéo léo ,
- độc ác ,
- xui xẻo
2. Offensively malodorous
- "A foul odor"
- "The kitchen smelled really funky"
- synonym:
- fetid ,
- foetid ,
- foul ,
- foul-smelling ,
- funky ,
- noisome ,
- smelly ,
- stinking ,
- ill-scented
2. Hành vi phạm tội
- "Một mùi hôi"
- "Nhà bếp có mùi thực sự sôi nổi"
- từ đồng nghĩa:
- thai nhi ,
- phạm lỗi ,
- mùi hôi ,
- sôi nổi ,
- ồn ào ,
- có mùi ,
- hôi thối ,
- không mùi
3. Violating accepted standards or rules
- "A dirty fighter"
- "Used foul means to gain power"
- "A nasty unsporting serve"
- "Fined for unsportsmanlike behavior"
- synonym:
- cheating(a) ,
- dirty ,
- foul ,
- unsporting ,
- unsportsmanlike
3. Vi phạm các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận
- "Một chiến binh bẩn thỉu"
- "Sử dụng phương tiện hôi để đạt được sức mạnh"
- "Một phục vụ khó chịu không quan trọng"
- "Bị phạt vì hành vi không thể thao"
- từ đồng nghĩa:
- gian lận (a) ,
- bẩn ,
- phạm lỗi ,
- không quan tâm ,
- không thể thao
4. (of a baseball) not hit between the foul lines
- synonym:
- foul
4. (của một quả bóng chày) không đánh giữa các đường phạm lỗi
- từ đồng nghĩa:
- phạm lỗi
5. (of a manuscript) defaced with changes
- "Foul (or dirty) copy"
- synonym:
- dirty ,
- foul ,
- marked-up
5. (của một bản thảo) bị lỗi với những thay đổi
- "Bản sao "hôi"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- phạm lỗi ,
- đánh dấu
6. Characterized by obscenity
- "Had a filthy mouth"
- "Foul language"
- "Smutty jokes"
- synonym:
- cruddy ,
- filthy ,
- foul ,
- nasty ,
- smutty
6. Đặc trưng bởi sự tục tĩu
- "Có một cái miệng bẩn thỉu"
- "Ngôn ngữ hôi"
- "Những trò đùa nhếch nhác"
- từ đồng nghĩa:
- giòn ,
- bẩn thỉu ,
- phạm lỗi ,
- khó chịu ,
- nhếch nhác
7. Disgustingly dirty
- Filled or smeared with offensive matter
- "As filthy as a pigsty"
- "A foul pond"
- "A nasty pigsty of a room"
- synonym:
- filthy ,
- foul ,
- nasty
7. Bẩn thỉu
- Đầy hoặc bôi nhọ với các vấn đề tấn công
- "Bẩn thỉu như heo con"
- "Một cái ao hôi"
- "Một chuồng lợn khó chịu của một căn phòng"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn thỉu ,
- phạm lỗi ,
- khó chịu
8. Especially of a ship's lines etc
- "With its sails afoul"
- "A foul anchor"
- synonym:
- afoul(ip) ,
- foul ,
- fouled
8. Đặc biệt là các dòng tàu, vv
- "Với cánh buồm của nó afoul"
- "Một mỏ neo hôi"
- từ đồng nghĩa:
- afoul (ip) ,
- phạm lỗi