Translation meaning & definition of the word "forward" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển tiếp" sang tiếng Việt
Forward
[Chuyển tiếp]noun
1. The person who plays the position of forward in certain games, such as basketball, soccer, or hockey
- synonym:
- forward
1. Người chơi vị trí tiền đạo trong một số trò chơi, chẳng hạn như bóng rổ, bóng đá hoặc khúc côn cầu
- từ đồng nghĩa:
- chuyển tiếp
2. A position on a basketball, soccer, or hockey team
- synonym:
- forward
2. Một vị trí trong một đội bóng rổ, bóng đá hoặc khúc côn cầu
- từ đồng nghĩa:
- chuyển tiếp
verb
1. Send or ship onward from an intermediate post or station in transit
- "Forward my mail"
- synonym:
- forward ,
- send on
1. Gửi hoặc vận chuyển trở đi từ một trạm trung gian hoặc trạm quá cảnh
- "Chuyển tiếp thư của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển tiếp ,
- gửi vào
adjective
1. At or near or directed toward the front
- "The forward section of the aircraft"
- "A forward plunge down the stairs"
- "Forward motion"
- synonym:
- forward
1. Tại hoặc gần hoặc hướng về phía trước
- "Phần phía trước của máy bay"
- "Một cú lao về phía trước xuống cầu thang"
- "Chuyển động về phía trước"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển tiếp
2. Used of temperament or behavior
- Lacking restraint or modesty
- "A forward child badly in need of discipline"
- synonym:
- forward
2. Sử dụng tính khí hoặc hành vi
- Thiếu sự kiềm chế hoặc khiêm tốn
- "Một đứa trẻ phía trước rất cần kỷ luật"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển tiếp
3. Of the transmission gear causing forward movement in a motor vehicle
- "In a forward gear"
- synonym:
- forward
3. Của thiết bị truyền dẫn gây ra chuyển động về phía trước trong một chiếc xe cơ giới
- "Trong một thiết bị chuyển tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển tiếp
4. Moving forward
- synonym:
- advancing ,
- forward ,
- forward-moving
4. Tiến lên
- từ đồng nghĩa:
- tiến lên ,
- chuyển tiếp
adverb
1. At or to or toward the front
- "He faced forward"
- "Step forward"
- "She practiced sewing backward as well as frontward on her new sewing machine"
- (`forrad' and `forrard' are dialectal variations)
- synonym:
- forward ,
- forwards ,
- frontward ,
- frontwards ,
- forrad ,
- forrard
1. Tại hoặc đến hoặc về phía trước
- "Anh ấy hướng về phía trước"
- "Bước về phía trước"
- "Cô ấy thực hành may ngược cũng như phía trước trên máy may mới của mình"
- (`forrad 'và` forrard' là các biến thể biện chứng)
- từ đồng nghĩa:
- chuyển tiếp ,
- phía trước ,
- forrad ,
- bỏ đi
2. Forward in time or order or degree
- "From that time forth"
- "From the sixth century onward"
- synonym:
- forth ,
- forward ,
- onward
2. Chuyển tiếp theo thời gian hoặc đơn đặt hàng hoặc mức độ
- "Từ lúc đó trở đi"
- "Từ thế kỷ thứ sáu trở đi"
- từ đồng nghĩa:
- ra ,
- chuyển tiếp ,
- trở đi
3. Toward the future
- Forward in time
- "I like to look ahead in imagination to what the future may bring"
- "I look forward to seeing you"
- synonym:
- ahead ,
- forward
3. Hướng tới tương lai
- Chuyển tiếp kịp thời
- "Tôi thích nhìn về phía trước trong trí tưởng tượng về những gì tương lai có thể mang lại"
- "Tôi mong được gặp bạn"
- từ đồng nghĩa:
- phía trước ,
- chuyển tiếp
4. In a forward direction
- "Go ahead"
- "The train moved ahead slowly"
- "The boat lurched ahead"
- "Moved onward into the forest"
- "They went slowly forward in the mud"
- synonym:
- ahead ,
- onward ,
- onwards ,
- forward ,
- forwards ,
- forrader
4. Theo hướng chuyển tiếp
- "Đi tiếp"
- "Tàu di chuyển về phía trước từ từ"
- "Chiếc thuyền lẩn khuất phía trước"
- "Chuyển vào rừng"
- "Họ đi chậm về phía trước trong bùn"
- từ đồng nghĩa:
- phía trước ,
- trở đi ,
- chuyển tiếp ,
- forrader
5. Near or toward the bow of a ship or cockpit of a plane
- "The captain went fore (or forward) to check the instruments"
- synonym:
- fore ,
- forward
5. Gần hoặc về phía mũi tàu hoặc buồng lái của máy bay
- "Thuyền trưởng đã đi trước (hoặc chuyển tiếp) để kiểm tra các nhạc cụ"
- từ đồng nghĩa:
- trước ,
- chuyển tiếp