Translation meaning & definition of the word "forum" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "diễn đàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Forum
[Diễn đàn]/fɔrəm/
noun
1. A public meeting or assembly for open discussion
- synonym:
- forum
1. Một cuộc họp công cộng hoặc hội nghị để thảo luận mở
- từ đồng nghĩa:
- diễn đàn
2. A public facility to meet for open discussion
- synonym:
- forum ,
- assembly ,
- meeting place
2. Một cơ sở công cộng để gặp gỡ để thảo luận mở
- từ đồng nghĩa:
- diễn đàn ,
- lắp ráp ,
- nơi gặp gỡ
Examples of using
You should practice English with a friend or classmate. Maybe you could join an Internet forum or a language club.
Bạn nên thực hành tiếng Anh với một người bạn hoặc bạn cùng lớp. Có lẽ bạn có thể tham gia một diễn đàn Internet hoặc một câu lạc bộ ngôn ngữ.
That's a wonderful forum.
Đó là một diễn đàn tuyệt vời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English