Translation meaning & definition of the word "fortunately" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "may mắn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fortunately
[May mắn thay]/fɔrʧənətli/
adverb
1. By good fortune
- "Fortunately the weather was good"
- synonym:
- fortunately ,
- fortuitously ,
- luckily ,
- as luck would have it
1. Nhờ may mắn
- "May mắn là thời tiết tốt"
- từ đồng nghĩa:
- may mắn thay ,
- tình cờ ,
- may mắn ,
- như may mắn sẽ có nó
Examples of using
His leg was in critical condition, but fortunately it got better.
Chân anh ấy đang trong tình trạng nguy kịch, nhưng may mắn thay, nó đã tốt hơn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English