Translation meaning & definition of the word "forthcoming" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sắp xuất bản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Forthcoming
[Sắp tới]/fɔrθkəmɪŋ/
adjective
1. At ease in talking to others
- synonym:
- extroverted ,
- forthcoming ,
- outgoing
1. Thoải mái khi nói chuyện với người khác
- từ đồng nghĩa:
- hướng ngoại ,
- sắp tới ,
- đi
2. Of the relatively near future
- "The approaching election"
- "This coming thursday"
- "The forthcoming holidays"
- "The upcoming spring fashions"
- synonym:
- approaching ,
- coming(a) ,
- forthcoming ,
- upcoming
2. Tương lai tương đối gần
- "Cuộc bầu cử đang đến gần"
- "Thứ năm tới"
- "Những ngày lễ sắp tới"
- "Thời trang mùa xuân sắp tới"
- từ đồng nghĩa:
- tiếp cận ,
- sắp tới
3. Available when required or as promised
- "Federal funds were not forthcoming"
- synonym:
- forthcoming
3. Có sẵn khi được yêu cầu hoặc như đã hứa
- "Quỹ liên bang đã không đến"
- từ đồng nghĩa:
- sắp tới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English