Translation meaning & definition of the word "formulation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "công thức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Formulation
[Công thức]/fɔrmjəleʃən/
noun
1. A substance prepared according to a formula
- "The physician prescribed a commercial preparation of the medicine"
- synonym:
- formulation ,
- preparation
1. Một chất được điều chế theo một công thức
- "Bác sĩ kê toa một chế phẩm thương mại của thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- công thức ,
- chuẩn bị
2. Inventing or contriving an idea or explanation and formulating it mentally
- synonym:
- conceptualization ,
- conceptualisation ,
- formulation
2. Phát minh hoặc đưa ra một ý tưởng hoặc giải thích và xây dựng nó một cách tinh thần
- từ đồng nghĩa:
- khái niệm hóa ,
- công thức
3. The style of expressing yourself
- "He suggested a better formulation"
- "His manner of expression showed how much he cared"
- synonym:
- formulation ,
- expression
3. Phong cách thể hiện bản thân
- "Ông đề nghị một công thức tốt hơn"
- "Cách thể hiện của anh ấy cho thấy anh ấy quan tâm đến mức nào"
- từ đồng nghĩa:
- công thức ,
- biểu hiện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English