Translation meaning & definition of the word "formerly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trước đây" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Formerly
[Trước đây]/fɔrmərli/
adverb
1. At a previous time
- "At one time he loved her"
- "Her erstwhile writing"
- "She was a dancer once"
- synonym:
- once ,
- formerly ,
- at one time ,
- erstwhile ,
- erst
1. Tại một thời điểm trước
- "Đã có lúc anh yêu cô"
- "Văn bản trước đây của cô ấy"
- "Cô ấy đã từng là một vũ công"
- từ đồng nghĩa:
- một lần ,
- trước đây ,
- tại một thời điểm ,
- erst
Examples of using
Tom's a bit overweight, but formerly he was quite a good athlete.
Tom hơi thừa cân, nhưng trước đây anh ta là một vận động viên giỏi.
My experience shows that Esperanto lets you find a new insight into many cultures formerly unknown to you, inspiring you to learn them further.
Kinh nghiệm của tôi cho thấy Esperanto cho phép bạn tìm thấy một cái nhìn sâu sắc mới về nhiều nền văn hóa mà trước đây bạn chưa biết, truyền cảm hứng cho bạn để tìm hiểu thêm về chúng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English