Translation meaning & definition of the word "formation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình thành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Formation
[Sự hình thành]/fɔrmeʃən/
noun
1. An arrangement of people or things acting as a unit
- "A defensive formation"
- "A formation of planes"
- synonym:
- formation
1. Một sự sắp xếp của mọi người hoặc những thứ hoạt động như một đơn vị
- "Một đội hình phòng thủ"
- "Một đội hình của máy bay"
- từ đồng nghĩa:
- hình thành
2. The act of fabricating something in a particular shape
- synonym:
- formation ,
- shaping
2. Hành động chế tạo một cái gì đó trong một hình dạng cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- hình thành ,
- định hình
3. The act of forming or establishing something
- "The constitution of a pta group last year"
- "It was the establishment of his reputation"
- "He still remembers the organization of the club"
- synonym:
- constitution ,
- establishment ,
- formation ,
- organization ,
- organisation
3. Hành động hình thành hoặc thiết lập một cái gì đó
- "Hiến pháp của một nhóm pta năm ngoái"
- "Đó là sự thiết lập danh tiếng của anh ấy"
- "Anh ấy vẫn còn nhớ tổ chức của câu lạc bộ"
- từ đồng nghĩa:
- hiến pháp ,
- thành lập ,
- hình thành ,
- tổ chức
4. (geology) the geological features of the earth
- synonym:
- geological formation ,
- formation
4. (địa chất) các đặc điểm địa chất của trái đất
- từ đồng nghĩa:
- hình thành địa chất ,
- hình thành
5. A particular spatial arrangement
- synonym:
- formation
5. Một sự sắp xếp không gian cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- hình thành
6. Natural process that causes something to form
- "The formation of gas in the intestine"
- "The formation of crystals"
- "The formation of pseudopods"
- synonym:
- formation
6. Quá trình tự nhiên gây ra một cái gì đó để hình thành
- "Sự hình thành khí trong ruột"
- "Sự hình thành tinh thể"
- "Sự hình thành của pseudepads"
- từ đồng nghĩa:
- hình thành
7. Creation by mental activity
- "The formation of sentences"
- "The formation of memories"
- synonym:
- formation
7. Sáng tạo bằng hoạt động tinh thần
- "Sự hình thành của câu"
- "Sự hình thành ký ức"
- từ đồng nghĩa:
- hình thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English