Translation meaning & definition of the word "fork" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngã ba" sang tiếng Việt
Fork
[Ngã ba]noun
1. Cutlery used for serving and eating food
- synonym:
- fork
1. Dao kéo dùng để phục vụ và ăn thức ăn
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba
2. The act of branching out or dividing into branches
- synonym:
- branching ,
- ramification ,
- fork ,
- forking
2. Hành vi phân nhánh hoặc chia thành các chi nhánh
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh ,
- ngã ba ,
- rèn
3. The region of the angle formed by the junction of two branches
- "They took the south fork"
- "He climbed into the crotch of a tree"
- synonym:
- fork ,
- crotch
3. Vùng của góc được hình thành bởi điểm nối của hai nhánh
- "Họ lấy ngã ba phía nam"
- "Anh ta trèo vào háng cây"
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba ,
- đáy quần
4. An agricultural tool used for lifting or digging
- Has a handle and metal prongs
- synonym:
- fork
4. Một công cụ nông nghiệp được sử dụng để nâng hoặc đào
- Có tay cầm và ngạnh kim loại
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba
5. The angle formed by the inner sides of the legs where they join the human trunk
- synonym:
- crotch ,
- fork
5. Góc được hình thành bởi các mặt trong của chân nơi chúng nối với thân người
- từ đồng nghĩa:
- đáy quần ,
- ngã ba
verb
1. Lift with a pitchfork
- "Pitchfork hay"
- synonym:
- pitchfork ,
- fork
1. Nâng với một cây chĩa
- "Pitchfork hay"
- từ đồng nghĩa:
- cây chĩa ,
- ngã ba
2. Place under attack with one's own pieces, of two enemy pieces
- synonym:
- fork
2. Nơi bị tấn công bằng mảnh của chính mình, của hai mảnh kẻ thù
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba
3. Divide into two or more branches so as to form a fork
- "The road forks"
- synonym:
- branch ,
- ramify ,
- fork ,
- furcate ,
- separate
3. Chia thành hai hoặc nhiều nhánh để tạo thành một ngã ba
- "Con đường rẽ nhánh"
- từ đồng nghĩa:
- chi nhánh ,
- phân nhánh ,
- ngã ba ,
- furcate ,
- riêng biệt
4. Shape like a fork
- "She forked her fingers"
- synonym:
- fork
4. Hình dạng như một cái nĩa
- "Cô ấy rẽ ngón tay"
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba