Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "forgetful" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quên" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Forgetful

[Quên đi]
/fɔrgɛtfəl/

adjective

1. (of memory) deficient in retentiveness or range

  • "A short memory"
    synonym:
  • unretentive
  • ,
  • forgetful
  • ,
  • short

1. (của bộ nhớ) thiếu khả năng giữ lại hoặc phạm vi

  • "Một kỷ niệm ngắn"
    từ đồng nghĩa:
  • không cố chấp
  • ,
  • hay quên
  • ,
  • ngắn

2. Not mindful or attentive

  • "While thus unmindful of his steps he stumbled"- g.b.shaw
    synonym:
  • unmindful
  • ,
  • forgetful
  • ,
  • mindless

2. Không chánh niệm hay chú ý

  • "Trong khi đó không chú ý đến những bước đi của mình, anh vấp ngã" - g.b.shaw
    từ đồng nghĩa:
  • vô tâm
  • ,
  • hay quên

3. Failing to keep in mind

  • "Forgetful of her responsibilities"
  • "Oblivious old age"
    synonym:
  • forgetful
  • ,
  • oblivious

3. Không ghi nhớ

  • "Quên trách nhiệm của mình"
  • "Tuổi già không biết gì"
    từ đồng nghĩa:
  • hay quên
  • ,
  • lãng quên

Examples of using

I'm becoming forgetful.
Tôi đang trở nên hay quên.
I'm forgetful.
Tôi hay quên.
Tom is forgetful.
Tom là người hay quên.