Translation meaning & definition of the word "forge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thúc đẩy" sang tiếng Việt
Forge
[Rèn]noun
1. Furnace consisting of a special hearth where metal is heated before shaping
- synonym:
- forge
1. Lò bao gồm một lò sưởi đặc biệt nơi kim loại được làm nóng trước khi định hình
- từ đồng nghĩa:
- rèn
2. A workplace where metal is worked by heating and hammering
- synonym:
- forge ,
- smithy
2. Một nơi làm việc nơi kim loại được gia công bằng cách sưởi ấm và rèn
- từ đồng nghĩa:
- rèn ,
- lò rèn
verb
1. Create by hammering
- "Hammer the silver into a bowl"
- "Forge a pair of tongues"
- synonym:
- forge ,
- hammer
1. Tạo bằng cách búa
- "Búa bạc vào một cái bát"
- "Giả mạo một cặp lưỡi"
- từ đồng nghĩa:
- rèn ,
- búa
2. Make a copy of with the intent to deceive
- "He faked the signature"
- "They counterfeited dollar bills"
- "She forged a green card"
- synonym:
- forge ,
- fake ,
- counterfeit
2. Tạo một bản sao với ý định lừa dối
- "Anh ấy giả chữ ký"
- "Họ làm giả hóa đơn đô la"
- "Cô ấy đã giả mạo thẻ xanh"
- từ đồng nghĩa:
- rèn ,
- giả mạo ,
- hàng giả
3. Come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort
- "Excogitate a way to measure the speed of light"
- synonym:
- invent ,
- contrive ,
- devise ,
- excogitate ,
- formulate ,
- forge
3. Đưa ra (một ý tưởng, kế hoạch, giải thích, lý thuyết hoặc nguyên tắc) sau một nỗ lực tinh thần
- "Kích thích một cách để đo tốc độ ánh sáng"
- từ đồng nghĩa:
- phát minh ,
- tranh giành ,
- nghĩ ra ,
- kích thích ,
- xây dựng ,
- rèn
4. Move ahead steadily
- "He forged ahead"
- synonym:
- forge
4. Tiến lên phía trước đều đặn
- "Anh ấy tiến lên phía trước"
- từ đồng nghĩa:
- rèn
5. Move or act with a sudden increase in speed or energy
- synonym:
- forge ,
- spurt ,
- spirt
5. Di chuyển hoặc hành động với sự gia tăng đột ngột về tốc độ hoặc năng lượng
- từ đồng nghĩa:
- rèn ,
- bứt phá ,
- spirt
6. Make something, usually for a specific function
- "She molded the rice balls carefully"
- "Form cylinders from the dough"
- "Shape a figure"
- "Work the metal into a sword"
- synonym:
- shape ,
- form ,
- work ,
- mold ,
- mould ,
- forge
6. Làm một cái gì đó, thường là cho một chức năng cụ thể
- "Cô ấy đúc những quả bóng gạo một cách cẩn thận"
- "Hình dạng hình trụ từ bột"
- "Tạo hình một con số"
- "Làm kim loại thành kiếm"
- từ đồng nghĩa:
- hình dạng ,
- hình thức ,
- công việc ,
- khuôn ,
- rèn
7. Make out of components (often in an improvising manner)
- "She fashioned a tent out of a sheet and a few sticks"
- synonym:
- fashion ,
- forge
7. Tạo ra các thành phần (thường theo cách ngẫu hứng)
- "Cô ấy đã dựng một cái lều ra khỏi một tấm và một vài cây gậy"
- từ đồng nghĩa:
- thời trang ,
- rèn