Translation meaning & definition of the word "foretell" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "foretell" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Foretell
[Foretell]/fɔrtɛl/
verb
1. Foreshadow or presage
- synonym:
- announce ,
- annunciate ,
- harbinger ,
- foretell ,
- herald
1. Điềm báo hoặc đặt trước
- từ đồng nghĩa:
- thông báo ,
- điềm báo ,
- báo trước ,
- huy hiệu
2. Make a prediction about
- Tell in advance
- "Call the outcome of an election"
- synonym:
- predict ,
- foretell ,
- prognosticate ,
- call ,
- forebode ,
- anticipate ,
- promise
2. Đưa ra dự đoán về
- Nói trước
- "Gọi kết quả của một cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- dự đoán ,
- báo trước ,
- tiên lượng ,
- gọi ,
- điềm báo ,
- lời hứa
3. Indicate by signs
- "These signs bode bad news"
- synonym:
- bode ,
- portend ,
- auspicate ,
- prognosticate ,
- omen ,
- presage ,
- betoken ,
- foreshadow ,
- augur ,
- foretell ,
- prefigure ,
- forecast ,
- predict
3. Chỉ ra bằng dấu hiệu
- "Những dấu hiệu này là tin xấu"
- từ đồng nghĩa:
- điềm báo ,
- phần mềm ,
- tốt lành ,
- tiên lượng ,
- chủ trì ,
- cá cược ,
- báo trước ,
- tháng tám ,
- cấu hình sẵn ,
- dự báo ,
- dự đoán
Examples of using
No one can foretell the future.
Không ai có thể báo trước tương lai.
It's completely impossible to foretell his reaction.
Hoàn toàn không thể báo trước phản ứng của anh ấy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English