Translation meaning & definition of the word "forerunner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiền thân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Forerunner
[Tiền thân]/fɔrənər/
noun
1. A person who goes before or announces the coming of another
- synonym:
- precursor ,
- forerunner
1. Một người đi trước hoặc thông báo về sự xuất hiện của người khác
- từ đồng nghĩa:
- tiền thân ,
- tiên phong
2. Something that precedes and indicates the approach of something or someone
- synonym:
- harbinger ,
- forerunner ,
- predecessor ,
- herald ,
- precursor
2. Một cái gì đó đi trước và chỉ ra cách tiếp cận của một cái gì đó hoặc ai đó
- từ đồng nghĩa:
- điềm báo ,
- tiên phong ,
- tiền thân ,
- huy hiệu
3. Anything that precedes something similar in time
- "Phrenology was an antecedent of modern neuroscience"
- synonym:
- antecedent ,
- forerunner
3. Bất cứ điều gì đi trước một cái gì đó tương tự trong thời gian
- "Phrenology là tiền đề của khoa học thần kinh hiện đại"
- từ đồng nghĩa:
- tiền đề ,
- tiên phong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English