Translation meaning & definition of the word "forensic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "forensic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Forensic
[Pháp y]/fərɛnsɪk/
adjective
1. Of, relating to, or used in public debate or argument
- synonym:
- forensic
1. Của, liên quan đến, hoặc được sử dụng trong tranh luận hoặc tranh luận công khai
- từ đồng nghĩa:
- pháp y
2. Used or applied in the investigation and establishment of facts or evidence in a court of law
- "Forensic photograph"
- "Forensic ballistics"
- synonym:
- forensic
2. Được sử dụng hoặc áp dụng trong điều tra và thiết lập các sự kiện hoặc bằng chứng tại tòa án của pháp luật
- "Bức ảnh pháp y"
- "Hậu cần pháp y"
- từ đồng nghĩa:
- pháp y
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English