Translation meaning & definition of the word "foreman" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "foreman" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Foreman
[Quản đốc]/fɔrmən/
noun
1. A person who exercises control over workers
- "If you want to leave early you have to ask the foreman"
- synonym:
- foreman ,
- chief ,
- gaffer ,
- honcho ,
- boss
1. Một người kiểm soát công nhân
- "Nếu bạn muốn rời đi sớm, bạn phải hỏi quản đốc"
- từ đồng nghĩa:
- quản đốc ,
- trưởng ,
- gaffer ,
- tiếng còi ,
- ông chủ
2. A man who is foreperson of a jury
- synonym:
- foreman
2. Một người đàn ông là người đi trước của bồi thẩm đoàn
- từ đồng nghĩa:
- quản đốc
Examples of using
The foreman docked me an hour's pay for getting to work late.
Quản đốc đã trả cho tôi một giờ tiền để đi làm muộn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English