Translation meaning & definition of the word "foreign" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nước ngoài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Foreign
[Nước ngoài]/fɔrən/
adjective
1. Of concern to or concerning the affairs of other nations (other than your own)
- "Foreign trade"
- "A foreign office"
- synonym:
- foreign
1. Quan tâm đến hoặc liên quan đến các vấn đề của các quốc gia khác (ngoài chính bạn)
- "Ngoại thương"
- "Một văn phòng nước ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- nước ngoài
2. Relating to or originating in or characteristic of another place or part of the world
- "Foreign nations"
- "A foreign accent"
- "On business in a foreign city"
- synonym:
- foreign ,
- strange
2. Liên quan đến hoặc bắt nguồn từ hoặc đặc trưng của một nơi khác hoặc một phần của thế giới
- "Các quốc gia nước ngoài"
- "Một giọng nước ngoài"
- "Về kinh doanh ở một thành phố nước ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- nước ngoài ,
- lạ
3. Not contained in or deriving from the essential nature of something
- "An economic theory alien to the spirit of capitalism"
- "The mysticism so foreign to the french mind and temper"
- "Jealousy is foreign to her nature"
- synonym:
- alien ,
- foreign
3. Không chứa trong hoặc xuất phát từ bản chất thiết yếu của một cái gì đó
- "Một lý thuyết kinh tế xa lạ với tinh thần của chủ nghĩa tư bản"
- "Chủ nghĩa thần bí rất xa lạ với tâm trí và tính khí của pháp"
- "Ghen tị với bản chất của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- người ngoài hành tinh ,
- nước ngoài
4. Not belonging to that in which it is contained
- Introduced from an outside source
- "Water free of extraneous matter"
- "Foreign particles in milk"
- synonym:
- extraneous ,
- foreign
4. Không thuộc về cái mà nó chứa
- Được giới thiệu từ một nguồn bên ngoài
- "Không có nước từ vật chất ngoại lai"
- "Các hạt nước ngoài trong sữa"
- từ đồng nghĩa:
- ngoại lai ,
- nước ngoài
Examples of using
He who doesn't know foreign languages, doesn't know his own.
Anh ta không biết tiếng nước ngoài, không biết tiếng của mình.
How should I prepare for a trip to a foreign country?
Làm thế nào tôi nên chuẩn bị cho một chuyến đi đến nước ngoài?
It's interesting to learn a foreign language.
Thật thú vị khi học ngoại ngữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English