Translation meaning & definition of the word "foregone" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ foregone sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Foregone
[Đã được báo trước]/fɔrgɔn/
adjective
1. Well in the past
- Former
- "Bygone days"
- "Dreams of foregone times"
- "Sweet memories of gone summers"
- "Relics of a departed era"
- synonym:
- bygone ,
- bypast ,
- departed ,
- foregone ,
- gone
1. Vâng trong quá kh
- Cựu
- "Ngày đã qua"
- "Giấc mơ về thời đã qua"
- "Ký ức ngọt ngào về những mùa hè đã qua"
- "Di tích của một thời đại đã ra đi"
- từ đồng nghĩa:
- đã qua ,
- bypast ,
- khởi hành ,
- đã được báo trước ,
- đi mất
Examples of using
Who was to win this match was a foregone conclusion.
Ai là người giành chiến thắng trong trận đấu này là một kết luận được định trước.
Who was to win this match was a foregone conclusion.
Ai là người giành chiến thắng trong trận đấu này là một kết luận được định trước.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English