Translation meaning & definition of the word "forecast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dự báo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Forecast
[Dự báo]/fɔrkæst/
noun
1. A prediction about how something (as the weather) will develop
- synonym:
- prognosis ,
- forecast
1. Một dự đoán về cách một cái gì đó (như thời tiết) sẽ phát triển
- từ đồng nghĩa:
- tiên lượng ,
- dự báo
verb
1. Predict in advance
- synonym:
- forecast ,
- calculate
1. Dự đoán trước
- từ đồng nghĩa:
- dự báo ,
- tính toán
2. Judge to be probable
- synonym:
- calculate ,
- estimate ,
- reckon ,
- count on ,
- figure ,
- forecast
2. Đánh giá là có thể xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- tính toán ,
- ước tính ,
- tin tưởng vào ,
- hình ,
- dự báo
3. Indicate by signs
- "These signs bode bad news"
- synonym:
- bode ,
- portend ,
- auspicate ,
- prognosticate ,
- omen ,
- presage ,
- betoken ,
- foreshadow ,
- augur ,
- foretell ,
- prefigure ,
- forecast ,
- predict
3. Chỉ ra bằng dấu hiệu
- "Những dấu hiệu này là tin xấu"
- từ đồng nghĩa:
- điềm báo ,
- phần mềm ,
- tốt lành ,
- tiên lượng ,
- chủ trì ,
- cá cược ,
- báo trước ,
- tháng tám ,
- cấu hình sẵn ,
- dự báo ,
- dự đoán
Examples of using
According to the weather forecast, it will snow tomorrow.
Theo dự báo thời tiết, ngày mai tuyết sẽ rơi.
It snowed as was forecast.
Trời có tuyết như dự báo.
According to the weather forecast, it is going to rain tomorrow.
Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ mưa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English