Translation meaning & definition of the word "forbidding" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cấm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Forbidding
[Cấm]/fərbɪdɪŋ/
noun
1. An official prohibition or edict against something
- synonym:
- ban ,
- banning ,
- forbiddance ,
- forbidding
1. Một lệnh cấm chính thức hoặc sắc lệnh chống lại một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- cấm
adjective
1. Harshly uninviting or formidable in manner or appearance
- "A dour, self-sacrificing life"
- "A forbidding scowl"
- "A grim man loving duty more than humanity"
- "Undoubtedly the grimmest part of him was his iron claw"- j.m.barrie
- synonym:
- dour ,
- forbidding ,
- grim
1. Khắc nghiệt không mời gọi hoặc ghê gớm về cách thức hoặc ngoại hình
- "Một cuộc sống tự hy sinh, hy sinh"
- "Một cau có cấm"
- "Một người đàn ông nghiệt ngã yêu nghĩa vụ hơn cả nhân loại"
- "Chắc chắn phần nghiệt ngã nhất của anh ta là móng vuốt sắt của anh ta" - j.m.barrie
- từ đồng nghĩa:
- dour ,
- cấm ,
- nghiệt ngã
2. Threatening or foreshadowing evil or tragic developments
- "A baleful look"
- "Forbidding thunderclouds"
- "His tone became menacing"
- "Ominous rumblings of discontent"
- "Sinister storm clouds"
- "A sinister smile"
- "His threatening behavior"
- "Ugly black clouds"
- "The situation became ugly"
- synonym:
- baleful ,
- forbidding ,
- menacing ,
- minacious ,
- minatory ,
- ominous ,
- sinister ,
- threatening
2. Đe dọa hoặc báo trước sự phát triển xấu xa hoặc bi thảm
- "Một cái nhìn kỳ quái"
- "Cấm sấm sét"
- "Giai điệu của anh ấy trở nên đe dọa"
- "Ầm ầm ghê tởm của sự bất mãn"
- "Mây bão nham hiểm"
- "Một nụ cười nham hiểm"
- "Hành vi đe dọa của anh ấy"
- "Những đám mây đen xấu xí"
- "Tình hình trở nên xấu xí"
- từ đồng nghĩa:
- nhạt nhẽo ,
- cấm ,
- đe dọa ,
- ngoan cường ,
- khai thác ,
- đáng ngại ,
- nham hiểm
Examples of using
There is a very strict rule forbidding smoking in bed.
Có một quy tắc rất nghiêm ngặt cấm hút thuốc trên giường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English