Translation meaning & definition of the word "forage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thức ăn gia súc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Forage
[Thức ăn gia súc]/fɔrɪʤ/
noun
1. Bulky food like grass or hay for browsing or grazing horses or cattle
- synonym:
- eatage ,
- forage ,
- pasture ,
- pasturage ,
- grass
1. Thức ăn cồng kềnh như cỏ hoặc cỏ khô để duyệt hoặc chăn thả ngựa hoặc gia súc
- từ đồng nghĩa:
- ăn ,
- thức ăn gia súc ,
- đồng cỏ ,
- cỏ
2. The act of searching for food and provisions
- synonym:
- foraging ,
- forage
2. Hành động tìm kiếm thực phẩm và các điều khoản
- từ đồng nghĩa:
- tìm kiếm thức ăn ,
- thức ăn gia súc
verb
1. Collect or look around for (food)
- synonym:
- scrounge ,
- forage
1. Thu thập hoặc tìm kiếm xung quanh cho (thực phẩm)
- từ đồng nghĩa:
- tranh giành ,
- thức ăn gia súc
2. Wander and feed
- "The animals forage in the woods"
- synonym:
- forage
2. Đi lang thang và cho ăn
- "Những con vật tìm kiếm thức ăn trong rừng"
- từ đồng nghĩa:
- thức ăn gia súc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English