Translation meaning & definition of the word "football" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bóng đá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Football
[Bóng đá]/fʊtbɔl/
noun
1. Any of various games played with a ball (round or oval) in which two teams try to kick or carry or propel the ball into each other's goal
- synonym:
- football ,
- football game
1. Bất kỳ trò chơi nào khác nhau được chơi với một quả bóng (tròn hoặc hình bầu dục) trong đó hai đội cố gắng đá hoặc mang hoặc đẩy bóng vào khung thành của nhau
- từ đồng nghĩa:
- bóng đá ,
- trò chơi bóng đá
2. The inflated oblong ball used in playing american football
- synonym:
- football
2. Bóng thuôn căng được sử dụng để chơi bóng đá mỹ
- từ đồng nghĩa:
- bóng đá
Examples of using
Let's go play football!
Hãy đi chơi bóng đá!
Do you know the rules of football?
Bạn có biết các quy tắc của bóng đá?
We will play football after school.
Chúng tôi sẽ chơi bóng đá sau giờ học.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English