Translation meaning & definition of the word "foolproof" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngu ngốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Foolproof
[Chống thấm]/fulpruf/
verb
1. Proof against human misuse or error
- "Foolproof this appliance"
- synonym:
- goofproof ,
- goof-proof ,
- foolproof
1. Bằng chứng chống lại sự lạm dụng hoặc lỗi lầm của con người
- "Chống lừa thiết bị này"
- từ đồng nghĩa:
- chống goof ,
- chống ngớ ngẩn ,
- hoàn hảo
adjective
1. Not liable to failure
- "A foolproof identification system"
- "The unfailing sign of an amateur"
- "An unfailing test"
- synonym:
- foolproof ,
- unfailing
1. Không chịu trách nhiệm
- "Một hệ thống nhận dạng hoàn hảo"
- "Dấu hiệu bất tận của một kẻ nghiệp dư"
- "Một bài kiểm tra không ngừng"
- từ đồng nghĩa:
- hoàn hảo ,
- không thành công
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English