Translation meaning & definition of the word "fooling" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đánh lừa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fooling
[Lừa]/fulɪŋ/
adjective
1. Characterized by a feeling of irresponsibility
- "A broken back is nothing to be casual about
- It is no fooling matter"
- synonym:
- fooling ,
- casual
1. Đặc trưng bởi một cảm giác vô trách nhiệm
- "Một cái lưng bị hỏng không có gì là bình thường về
- Nó không phải là vấn đề ngu ngốc"
- từ đồng nghĩa:
- đánh lừa ,
- giản dị
Examples of using
When you expect to get something for nothing, the only person you're fooling is yourself.
Khi bạn mong đợi nhận được một cái gì đó không có gì, người duy nhất bạn đang lừa là chính bạn.
Stop fooling around!
Đừng có đùa nữa!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English