Translation meaning & definition of the word "foodstuff" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "thực phẩm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Foodstuff
[Thực phẩm]/fudstəf/
noun
1. (usually plural) consumer goods sold by a grocer
- synonym:
- grocery ,
- foodstuff
1. (thường là số nhiều) hàng tiêu dùng được bán bởi một cửa hàng tạp hóa
- từ đồng nghĩa:
- tạp hóa ,
- thực phẩm
2. A substance that can be used or prepared for use as food
- synonym:
- foodstuff ,
- food product
2. Một chất có thể được sử dụng hoặc chuẩn bị để sử dụng làm thực phẩm
- từ đồng nghĩa:
- thực phẩm ,
- sản phẩm thực phẩm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English