Translation meaning & definition of the word "fondly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fondly" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fondly
[Fondly]/fɑndli/
adverb
1. With fondness
- With love
- "She spoke to her children fondly"
- synonym:
- fondly ,
- lovingly
1. Với sự yêu thích
- Với tình yêu
- "Cô ấy nói chuyện với con của mình một cách thích thú"
- từ đồng nghĩa:
- thích ,
- yêu thương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English