Translation meaning & definition of the word "folio" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "folio" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Folio
[Folio]/foʊlioʊ/
noun
1. The system of numbering pages
- synonym:
- pagination ,
- folio ,
- page number ,
- paging
1. Hệ thống đánh số trang
- từ đồng nghĩa:
- phân trang ,
- folio ,
- số trang
2. A sheet of any written or printed material (especially in a manuscript or book)
- synonym:
- leaf ,
- folio
2. Một tờ của bất kỳ tài liệu bằng văn bản hoặc in (đặc biệt là trong một bản thảo hoặc cuốn sách)
- từ đồng nghĩa:
- lá ,
- folio
3. A book (or manuscript) consisting of large sheets of paper folded in the middle to make two leaves or four pages
- "The first folio of shakespeare's plays"
- synonym:
- folio
3. Một cuốn sách (hoặc bản thảo) bao gồm các tờ giấy lớn được gấp ở giữa để làm hai lá hoặc bốn trang
- "Foliio đầu tiên trong các vở kịch của shakespeare"
- từ đồng nghĩa:
- folio
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English