Translation meaning & definition of the word "folder" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thư mục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Folder
[Thư mục]/foʊldər/
noun
1. A small book usually having a paper cover
- synonym:
- booklet ,
- brochure ,
- folder ,
- leaflet ,
- pamphlet
1. Một cuốn sách nhỏ thường có bìa giấy
- từ đồng nghĩa:
- tập sách ,
- tài liệu ,
- thư mục ,
- tờ rơi ,
- cuốn sách nhỏ
2. Covering that is folded over to protect the contents
- synonym:
- folder
2. Bao phủ được gấp lại để bảo vệ nội dung
- từ đồng nghĩa:
- thư mục
Examples of using
I will give you a large folder.
Tôi sẽ cung cấp cho bạn một thư mục lớn.
Uninstall method: Chuck the whole folder into the recycle bin.
Phương pháp gỡ cài đặt: Nhét toàn bộ thư mục vào thùng rác.
In which folder did you save the file?
Trong thư mục nào bạn đã lưu tập tin?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English