Translation meaning & definition of the word "focal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiêu điểm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Focal
[Tiêu điểm]/foʊkəl/
adjective
1. Having or localized centrally at a focus
- "Focal point"
- "Focal infection"
- synonym:
- focal
1. Có hoặc địa phương hóa tập trung tại một trọng tâm
- "Đầu mối"
- "Nhiễm trùng khu trú"
- từ đồng nghĩa:
- đầu mối
2. Of or relating to a focus
- "Focal length"
- synonym:
- focal
2. Hoặc liên quan đến trọng tâm
- "Tiêu cự"
- từ đồng nghĩa:
- đầu mối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English