Translation meaning & definition of the word "fly" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bay" sang tiếng Việt
Fly
[Bay]noun
1. Two-winged insects characterized by active flight
- synonym:
- fly
1. Côn trùng hai cánh đặc trưng bởi chuyến bay đang hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- bay
2. Flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent
- synonym:
- tent-fly ,
- rainfly ,
- fly sheet ,
- fly ,
- tent flap
2. Nắp bao gồm một mảnh vải có thể được vẽ lại để cung cấp lối vào một cái lều
- từ đồng nghĩa:
- bay lều ,
- mưa ,
- tờ rơi ,
- bay ,
- nắp lều
3. An opening in a garment that is closed by a zipper or by buttons concealed under a fold of cloth
- synonym:
- fly ,
- fly front
3. Một lỗ mở trong một bộ quần áo được đóng bằng dây kéo hoặc bằng các nút được che giấu dưới một nếp gấp của vải
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- bay về phía trước
4. (baseball) a hit that flies up in the air
- synonym:
- fly ,
- fly ball
4. (bóng chày) một cú đánh bay lên không trung
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- bay bóng
5. Fisherman's lure consisting of a fishhook decorated to look like an insect
- synonym:
- fly
5. Mồi nhử của ngư dân bao gồm một lưỡi câu được trang trí trông giống như một con côn trùng
- từ đồng nghĩa:
- bay
verb
1. Travel through the air
- Be airborne
- "Man cannot fly"
- synonym:
- fly ,
- wing
1. Du lịch xuyên không
- Được bay
- "Con người không thể bay"
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- cánh
2. Move quickly or suddenly
- "He flew about the place"
- synonym:
- fly
2. Di chuyển nhanh hoặc đột ngột
- "Anh ấy đã bay về nơi này"
- từ đồng nghĩa:
- bay
3. Operate an airplane
- "The pilot flew to cuba"
- synonym:
- fly ,
- aviate ,
- pilot
3. Vận hành một chiếc máy bay
- "Phi công đã bay tới cuba"
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- aviate ,
- phi công
4. Transport by aeroplane
- "We fly flowers from the caribbean to north america"
- synonym:
- fly
4. Vận chuyển bằng máy bay
- "Chúng tôi bay hoa từ vùng biển caribbean đến bắc mỹ"
- từ đồng nghĩa:
- bay
5. Cause to fly or float
- "Fly a kite"
- synonym:
- fly
5. Gây ra bay hoặc nổi
- "Bay diều"
- từ đồng nghĩa:
- bay
6. Be dispersed or disseminated
- "Rumors and accusations are flying"
- synonym:
- fly
6. Được phân tán hoặc phổ biến
- "Tin đồn và cáo buộc đang bay"
- từ đồng nghĩa:
- bay
7. Change quickly from one emotional state to another
- "Fly into a rage"
- synonym:
- fly
7. Thay đổi nhanh chóng từ trạng thái cảm xúc này sang trạng thái cảm xúc khác
- "Bay vào một cơn thịnh nộ"
- từ đồng nghĩa:
- bay
8. Pass away rapidly
- "Time flies like an arrow"
- "Time fleeing beneath him"
- synonym:
- fly ,
- fell ,
- vanish
8. Qua đời nhanh chóng
- "Thời gian trôi như một mũi tên"
- "Thời gian chạy trốn bên dưới anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- ngã ,
- biến mất
9. Travel in an airplane
- "She is flying to cincinnati tonight"
- "Are we driving or flying?"
- synonym:
- fly
9. Đi máy bay
- "Cô ấy sẽ bay đến cincinnati tối nay"
- "Chúng ta đang lái xe hay bay?"
- từ đồng nghĩa:
- bay
10. Display in the air or cause to float
- "Fly a kite"
- "All nations fly their flags in front of the u.n."
- synonym:
- fly
10. Hiển thị trong không khí hoặc gây ra nổi
- "Bay diều"
- "Tất cả các quốc gia treo cờ của họ trước hoa kỳ."
- từ đồng nghĩa:
- bay
11. Run away quickly
- "He threw down his gun and fled"
- synonym:
- flee ,
- fly ,
- take flight
11. Chạy đi nhanh
- "Anh ta ném súng xuống và chạy trốn"
- từ đồng nghĩa:
- chạy trốn ,
- bay ,
- đi máy bay
12. Travel over (an area of land or sea) in an aircraft
- "Lindbergh was the first to fly the atlantic"
- synonym:
- fly
12. Đi qua (một vùng đất hoặc biển) trong một chiếc máy bay
- "Lindbergh là người đầu tiên bay đại tây dương"
- từ đồng nghĩa:
- bay
13. Hit a fly
- synonym:
- fly
13. Đánh một con ruồi
- từ đồng nghĩa:
- bay
14. Decrease rapidly and disappear
- "The money vanished in las vegas"
- "All my stock assets have vaporized"
- synonym:
- vanish ,
- fly ,
- vaporize
14. Giảm nhanh và biến mất
- "Tiền biến mất ở las vegas"
- "Tất cả tài sản chứng khoán của tôi đã bốc hơi"
- từ đồng nghĩa:
- biến mất ,
- bay ,
- bốc hơi
adjective
1. (british informal) not to be deceived or hoodwinked
- synonym:
- fly
1. (không chính thức của anh) không bị lừa dối hoặc bị lừa dối
- từ đồng nghĩa:
- bay