Translation meaning & definition of the word "fluttering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lấp lánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fluttering
[Lấp lánh]/flətərɪŋ/
noun
1. The motion made by flapping up and down
- synonym:
- flap ,
- flapping ,
- flutter ,
- fluttering
1. Chuyển động được thực hiện bằng cách vỗ lên và xuống
- từ đồng nghĩa:
- vỗ ,
- rung rinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English