Translation meaning & definition of the word "flutter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flutter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flutter
[Flutter]/flətər/
noun
1. The act of moving back and forth
- synonym:
- waver ,
- flutter ,
- flicker
1. Hành động di chuyển qua lại
- từ đồng nghĩa:
- dao động ,
- rung rinh ,
- nhấp nháy
2. Abnormally rapid beating of the auricles of the heart (especially in a regular rhythm)
- Can result in heart block
- synonym:
- flutter
2. Đập nhanh bất thường của các cực quang của tim (đặc biệt là trong một nhịp điệu đều đặn)
- Có thể dẫn đến khối tim
- từ đồng nghĩa:
- rung rinh
3. A disorderly outburst or tumult
- "They were amazed by the furious disturbance they had caused"
- synonym:
- disturbance ,
- disruption ,
- commotion ,
- flutter ,
- hurly burly ,
- to-do ,
- hoo-ha ,
- hoo-hah ,
- kerfuffle
3. Một sự bùng nổ hoặc hỗn loạn
- "Họ đã rất ngạc nhiên bởi sự xáo trộn dữ dội mà họ đã gây ra"
- từ đồng nghĩa:
- xáo trộn ,
- phá vỡ ,
- hỗn loạn ,
- rung rinh ,
- vội vàng ,
- làm ,
- hoo-ha ,
- hoo-hah ,
- kerfuffle
4. The motion made by flapping up and down
- synonym:
- flap ,
- flapping ,
- flutter ,
- fluttering
4. Chuyển động được thực hiện bằng cách vỗ lên và xuống
- từ đồng nghĩa:
- vỗ ,
- rung rinh
verb
1. Move along rapidly and lightly
- Skim or dart
- "The hummingbird flitted among the branches"
- synonym:
- flit ,
- flutter ,
- fleet ,
- dart
1. Di chuyển nhanh chóng và nhẹ nhàng
- Skim hoặc phi tiêu
- "Chim ruồi bay giữa các nhánh"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ đi ,
- rung rinh ,
- hạm đội ,
- phi tiêu
2. Move back and forth very rapidly
- "The candle flickered"
- synonym:
- flicker ,
- waver ,
- flitter ,
- flutter ,
- quiver
2. Di chuyển qua lại rất nhanh
- "Ngọn nến rung chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy ,
- dao động ,
- xả nước ,
- rung rinh ,
- run rẩy
3. Flap the wings rapidly or fly with flapping movements
- "The seagulls fluttered overhead"
- synonym:
- flutter
3. Vỗ cánh nhanh chóng hoặc bay với chuyển động vỗ
- "Những con mòng biển bay phấp phới trên đầu"
- từ đồng nghĩa:
- rung rinh
4. Beat rapidly
- "His heart palpitated"
- synonym:
- palpitate ,
- flutter
4. Đánh nhanh
- "Trái tim anh đập nhanh"
- từ đồng nghĩa:
- sờ soạng ,
- rung rinh
5. Wink briefly
- "Bat one's eyelids"
- synonym:
- bat ,
- flutter
5. Nháy mắt
- "Mí mắt dơi"
- từ đồng nghĩa:
- dơi ,
- rung rinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English