Translation meaning & definition of the word "flurry" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flurry" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flurry
[Flurry]/fləri/
noun
1. A rapid active commotion
- synonym:
- bustle ,
- hustle ,
- flurry ,
- ado ,
- fuss ,
- stir
1. Một sự hỗn loạn hoạt động nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- nhộn nhịp ,
- hối hả ,
- bột nhão ,
- ado ,
- ồn ào ,
- khuấy
2. A light brief snowfall and gust of wind (or something resembling that)
- "He had to close the window against the flurries"
- "There was a flurry of chicken feathers"
- synonym:
- flurry ,
- snow flurry
2. Một trận tuyết rơi nhẹ và gió giật (hoặc một cái gì đó giống như vậy)
- "Anh ấy đã phải đóng cửa sổ chống lại những cơn gió"
- "Có một loạt lông gà"
- từ đồng nghĩa:
- bột nhão ,
- tuyết
verb
1. Move in an agitated or confused manner
- synonym:
- flurry
1. Di chuyển một cách kích động hoặc bối rối
- từ đồng nghĩa:
- bột nhão
2. Cause to feel embarrassment
- "The constant attention of the young man confused her"
- synonym:
- confuse ,
- flurry ,
- disconcert ,
- put off
2. Gây ra sự bối rối
- "Sự chú ý liên tục của chàng trai làm cô bối rối"
- từ đồng nghĩa:
- nhầm lẫn ,
- bột nhão ,
- bối rối ,
- bỏ đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English