Translation meaning & definition of the word "fluke" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fluke" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fluke
[Fluke]/fluk/
noun
1. A stroke of luck
- synonym:
- good luck ,
- fluke ,
- good fortune
1. Một sự may mắn
- từ đồng nghĩa:
- chúc may mắn ,
- sán ,
- may mắn
2. A barb on a harpoon or arrow
- synonym:
- fluke
2. Một con barb trên một harpoon hoặc mũi tên
- từ đồng nghĩa:
- sán
3. Flat bladelike projection on the arm of an anchor
- synonym:
- fluke ,
- flue
3. Hình chiếu phẳng trên cánh tay của một mỏ neo
- từ đồng nghĩa:
- sán ,
- ống khói
4. Either of the two lobes of the tail of a cetacean
- synonym:
- fluke
4. Một trong hai thùy đuôi của một cetacean
- từ đồng nghĩa:
- sán
5. Parasitic flatworms having external suckers for attaching to a host
- synonym:
- fluke ,
- trematode ,
- trematode worm
5. Giun dẹp ký sinh có mút ngoài để gắn vào vật chủ
- từ đồng nghĩa:
- sán ,
- trematode ,
- giun tròn
Examples of using
Maybe it was just a fluke.
Có lẽ nó chỉ là một con sán.
He got the job by a fluke.
Anh ấy đã nhận được công việc bằng một con sán.
I thought it was a fluke.
Tôi nghĩ rằng đó là một con sán.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English