Translation meaning & definition of the word "fluid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chất lỏng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fluid
[Chất lỏng]/fluəd/
noun
1. A substance that is fluid at room temperature and pressure
- synonym:
- fluid
1. Một chất lỏng ở nhiệt độ phòng và áp suất
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng
2. Continuous amorphous matter that tends to flow and to conform to the outline of its container: a liquid or a gas
- synonym:
- fluid
2. Vật chất vô định hình liên tục có xu hướng chảy và phù hợp với đường viền của vật chứa của nó: chất lỏng hoặc khí
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng
adjective
1. Subject to change
- Variable
- "A fluid situation fraught with uncertainty"
- "Everything was unstable following the coup"
- synonym:
- fluid ,
- unstable
1. Có thể thay đổi
- Biến
- "Một tình huống chất lỏng đầy bất ổn"
- "Mọi thứ đều không ổn định sau cuộc đảo chính"
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng ,
- không ổn định
2. Characteristic of a fluid
- Capable of flowing and easily changing shape
- synonym:
- fluid ,
- runny
2. Đặc tính của chất lỏng
- Có khả năng chảy và dễ dàng thay đổi hình dạng
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng ,
- chảy nước
3. Smooth and unconstrained in movement
- "A long, smooth stride"
- "The fluid motion of a cat"
- "The liquid grace of a ballerina"
- synonym:
- fluent ,
- fluid ,
- liquid ,
- smooth
3. Trơn tru và không bị ràng buộc trong chuyển động
- "Một sải chân dài, trơn tru"
- "Chuyển động chất lỏng của một con mèo"
- "Ân sủng lỏng của một nữ diễn viên ballet"
- từ đồng nghĩa:
- lưu loát ,
- chất lỏng ,
- mịn màng
4. In cash or easily convertible to cash
- "Liquid (or fluid) assets"
- synonym:
- fluid ,
- liquid
4. Bằng tiền mặt hoặc dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt
- "Tài sản lỏng (hoặc chất lỏng)"
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng
5. Affording change (especially in social status)
- "Britain is not a truly fluid society"
- "Upwardly mobile"
- synonym:
- fluid ,
- mobile
5. Thay đổi liên kết (đặc biệt là trong địa vị xã hội)
- "Anh không phải là một xã hội thực sự trôi chảy"
- "Di động hướng lên"
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng ,
- di động
Examples of using
Instead of ink there was some kind of strange fluid in the bottle.
Thay vì mực có một loại chất lỏng lạ trong chai.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English