Translation meaning & definition of the word "flue" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dòng chảy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flue
[Flue]/flu/
noun
1. Flat bladelike projection on the arm of an anchor
- synonym:
- fluke ,
- flue
1. Hình chiếu phẳng trên cánh tay của một mỏ neo
- từ đồng nghĩa:
- sán ,
- ống khói
2. Organ pipe whose tone is produced by air passing across the sharp edge of a fissure or lip
- synonym:
- flue pipe ,
- flue ,
- labial pipe
2. Ống nội tạng có tông màu được tạo ra bởi không khí đi qua cạnh sắc của khe nứt hoặc môi
- từ đồng nghĩa:
- ống khói ,
- ống thí nghiệm
3. A conduit to carry off smoke
- synonym:
- flue
3. Một ống dẫn để mang khói
- từ đồng nghĩa:
- ống khói
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English