Translation meaning & definition of the word "fluctuate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuôn dài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fluctuate
[Biến động]/fləkʧəwet/
verb
1. Cause to fluctuate or move in a wavelike pattern
- synonym:
- fluctuate
1. Gây ra biến động hoặc di chuyển trong một mô hình wavelike
- từ đồng nghĩa:
- dao động
2. Move or sway in a rising and falling or wavelike pattern
- "The line on the monitor vacillated"
- synonym:
- fluctuate ,
- vacillate ,
- waver
2. Di chuyển hoặc lắc lư trong một mô hình tăng và giảm hoặc wavelike
- "Đường trên màn hình bị bỏ trống"
- từ đồng nghĩa:
- dao động ,
- bỏ trống
3. Be unstable
- "The stock market fluctuates"
- synonym:
- fluctuate
3. Không ổn định
- "Thị trường chứng khoán biến động"
- từ đồng nghĩa:
- dao động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English