Translation meaning & definition of the word "flowing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chảy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flowing
[Chảy]/floʊɪŋ/
noun
1. The motion characteristic of fluids (liquids or gases)
- synonym:
- flow ,
- flowing
1. Đặc tính chuyển động của chất lỏng (chất lỏng hoặc khí)
- từ đồng nghĩa:
- dòng chảy ,
- chảy
adjective
1. Designed or arranged to offer the least resistant to fluid flow
- "A streamlined convertible"
- synonym:
- streamlined ,
- aerodynamic ,
- flowing ,
- sleek
1. Được thiết kế hoặc sắp xếp để cung cấp khả năng chống lại dòng chất lỏng ít nhất
- "Một chuyển đổi hợp lý"
- từ đồng nghĩa:
- sắp xếp hợp lý ,
- khí động học ,
- chảy ,
- bóng bẩy
Examples of using
Tears were flowing down her cheeks.
Nước mắt chảy dài trên má cô.
The girl had flowing hair.
Cô gái có mái tóc bồng bềnh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English