Translation meaning & definition of the word "flora" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flora" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flora
[Hệ thực vật]/flɔrə/
noun
1. All the plant life in a particular region or period
- "Pleistocene vegetation"
- "The flora of southern california"
- "The botany of china"
- synonym:
- vegetation ,
- flora ,
- botany
1. Tất cả đời sống thực vật trong một khu vực hoặc thời kỳ cụ thể
- "Thảm thực vật pleistocene"
- "Hệ thực vật miền nam california"
- "Thực vật học của trung quốc"
- từ đồng nghĩa:
- thảm thực vật ,
- hệ thực vật ,
- thực vật học
2. (botany) a living organism lacking the power of locomotion
- synonym:
- plant ,
- flora ,
- plant life
2. (thực vật học) một sinh vật sống thiếu sức mạnh của vận động
- từ đồng nghĩa:
- cây trồng ,
- hệ thực vật ,
- đời sống thực vật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English