Translation meaning & definition of the word "flop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flop
[Flop]/flɑp/
noun
1. An arithmetic operation performed on floating-point numbers
- "This computer can perform a million flops per second"
- synonym:
- floating-point operation ,
- flop
1. Một phép toán số học được thực hiện trên các số dấu phẩy động
- "Máy tính này có thể thực hiện một triệu flops mỗi giây"
- từ đồng nghĩa:
- vận hành điểm nổi ,
- flop
2. Someone who is unsuccessful
- synonym:
- flop ,
- dud ,
- washout
2. Một người không thành công
- từ đồng nghĩa:
- flop ,
- dud ,
- rửa sạch
3. A complete failure
- "The play was a dismal flop"
- synonym:
- flop ,
- bust ,
- fizzle
3. Một thất bại hoàn toàn
- "Vở kịch là một thất bại ảm đạm"
- từ đồng nghĩa:
- flop ,
- bức tượng bán thân ,
- xì hơi
4. The act of throwing yourself down
- "He landed on the bed with a great flop"
- synonym:
- flop ,
- collapse
4. Hành động ném mình xuống
- "Anh ấy đã hạ cánh trên giường với một flop tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- flop ,
- sụp đổ
verb
1. Fall loosely
- "He flopped into a chair"
- synonym:
- flop
1. Rơi lỏng lẻo
- "Anh ta ngồi vào một cái ghế"
- từ đồng nghĩa:
- flop
2. Fall suddenly and abruptly
- synonym:
- flop
2. Ngã đột ngột và đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- flop
3. Fail utterly
- Collapse
- "The project foundered"
- synonym:
- fall through ,
- fall flat ,
- founder ,
- flop
3. Thất bại hoàn toàn
- Sụp đổ
- "Dự án sáng lập"
- từ đồng nghĩa:
- rơi qua ,
- rơi phẳng ,
- người sáng lập ,
- flop
adverb
1. With a flopping sound
- "He tumbled flop into the mud"
- synonym:
- flop
1. Với âm thanh nổi
- "Anh ta ngã xuống bùn"
- từ đồng nghĩa:
- flop
2. Exactly
- "He fell flop on his face"
- synonym:
- right ,
- flop
2. Chính xác
- "Anh ta ngã sấp mặt"
- từ đồng nghĩa:
- đúng ,
- flop
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English