Translation meaning & definition of the word "flog" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sương trôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flog
[Sương]/flɑg/
verb
1. Beat severely with a whip or rod
- "The teacher often flogged the students"
- "The children were severely trounced"
- synonym:
- flog ,
- welt ,
- whip ,
- lather ,
- lash ,
- slash ,
- strap ,
- trounce
1. Đánh mạnh bằng roi hoặc gậy
- "Giáo viên thường lơ lửng các học sinh"
- "Những đứa trẻ bị đánh đập nặng nề"
- từ đồng nghĩa:
- flog ,
- chào mừng ,
- roi da ,
- lather ,
- đả kích ,
- chém ,
- dây đeo ,
- trounce
2. Beat with a cane
- synonym:
- cane ,
- flog ,
- lambaste ,
- lambast
2. Đánh bằng gậy
- từ đồng nghĩa:
- mía ,
- flog ,
- thịt cừu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English