Translation meaning & definition of the word "flirting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tán tỉnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flirting
[Tán tỉnh]/flərtɪŋ/
noun
1. Playful behavior intended to arouse sexual interest
- synonym:
- flirt ,
- flirting ,
- flirtation ,
- coquetry ,
- dalliance ,
- toying
1. Hành vi vui tươi nhằm khơi dậy lợi ích tình dục
- từ đồng nghĩa:
- tán tỉnh ,
- kết hợp ,
- dalliance ,
- chơi đùa
Examples of using
Tom didn't even notice that Mary was flirting with him.
Tom thậm chí không nhận thấy rằng Mary đang tán tỉnh anh ta.
Tom didn't notice that Mary was flirting with him.
Tom đã không nhận thấy rằng Mary đang tán tỉnh anh ta.
Tom was flirting with Mary.
Tom đang tán tỉnh Mary.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English