Translation meaning & definition of the word "flirt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tán tỉnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flirt
[Tán tỉnh]/flərt/
noun
1. A seductive woman who uses her sex appeal to exploit men
- synonym:
- coquette ,
- flirt ,
- vamp ,
- vamper ,
- minx ,
- tease ,
- prickteaser
1. Một người phụ nữ quyến rũ sử dụng sức hấp dẫn giới tính của mình để khai thác đàn ông
- từ đồng nghĩa:
- coquette ,
- tán tỉnh ,
- ma cà rồng ,
- vamper ,
- minx ,
- trêu chọc ,
- chích
2. Playful behavior intended to arouse sexual interest
- synonym:
- flirt ,
- flirting ,
- flirtation ,
- coquetry ,
- dalliance ,
- toying
2. Hành vi vui tươi nhằm khơi dậy lợi ích tình dục
- từ đồng nghĩa:
- tán tỉnh ,
- kết hợp ,
- dalliance ,
- chơi đùa
verb
1. Talk or behave amorously, without serious intentions
- "The guys always try to chat up the new secretaries"
- "My husband never flirts with other women"
- synonym:
- chat up ,
- flirt ,
- dally ,
- butterfly ,
- coquet ,
- coquette ,
- romance ,
- philander ,
- mash
1. Nói chuyện hoặc cư xử thân thiện, không có ý định nghiêm túc
- "Các chàng trai luôn cố gắng trò chuyện với các thư ký mới"
- "Chồng tôi không bao giờ tán tỉnh những người phụ nữ khác"
- từ đồng nghĩa:
- trò chuyện ,
- tán tỉnh ,
- dally ,
- con bướm ,
- coquet ,
- coquette ,
- lãng mạn ,
- philander ,
- nghiền
2. Behave carelessly or indifferently
- "Play about with a young girl's affection"
- synonym:
- dally ,
- toy ,
- play ,
- flirt
2. Cư xử bất cẩn hoặc thờ ơ
- "Chơi về với tình cảm của một cô gái trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- dally ,
- đồ chơi ,
- chơi ,
- tán tỉnh
Examples of using
I saw Tom flirt with my wife.
Tôi thấy Tom tán tỉnh vợ tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English