Translation meaning & definition of the word "flip" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lật" sang tiếng Việt
Flip
[Lật]noun
1. An acrobatic feat in which the feet roll over the head (either forward or backward) and return
- synonym:
- somersault ,
- somerset ,
- summersault ,
- summerset ,
- somersaulting ,
- flip
1. Một chiến công nhào lộn trong đó bàn chân lăn qua đầu (về phía trước hoặc phía sau) và trở về
- từ đồng nghĩa:
- nhào lộn ,
- lộn xộn ,
- mùa hè ,
- lộn nhào ,
- lật
2. Hot or cold alcoholic mixed drink containing a beaten egg
- synonym:
- flip
2. Đồ uống hỗn hợp có cồn nóng hoặc lạnh có chứa trứng đánh
- từ đồng nghĩa:
- lật
3. A sudden, quick movement
- "With a flip of the wrist"
- "The fish flipped over"
- synonym:
- flip
3. Một chuyển động đột ngột, nhanh chóng
- "Với một cú lật cổ tay"
- "Cá lật qua"
- từ đồng nghĩa:
- lật
4. The act of flipping a coin
- synonym:
- flip ,
- toss
4. Hành động lật một đồng xu
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- quăng
5. A dive in which the diver somersaults before entering the water
- synonym:
- flip
5. Một chuyến lặn trong đó thợ lặn nhào lộn trước khi xuống nước
- từ đồng nghĩa:
- lật
6. (sports) the act of throwing the ball to another member of your team
- "The pass was fumbled"
- synonym:
- pass ,
- toss ,
- flip
6. (thể thao) hành động ném bóng cho một thành viên khác trong đội của bạn
- "Đường chuyền đã bị dò dẫm"
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua ,
- quăng ,
- lật
verb
1. Lightly throw to see which side comes up
- "I don't know what to do--i may as well flip a coin!"
- synonym:
- flip ,
- toss
1. Nhẹ ném để xem bên nào đi lên
- "Tôi không biết phải làm gì - tôi cũng có thể lật một đồng xu!"
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- quăng
2. Cause to go on or to be engaged or set in operation
- "Switch on the light"
- "Throw the lever"
- synonym:
- throw ,
- flip ,
- switch
2. Nguyên nhân để tiếp tục hoặc tham gia hoặc thiết lập hoạt động
- "Chuyển đổi trên ánh sáng"
- "Ném đòn bẩy"
- từ đồng nghĩa:
- ném ,
- lật ,
- công tắc
3. Look through a book or other written material
- "He thumbed through the report"
- "She leafed through the volume"
- synonym:
- flick ,
- flip ,
- thumb ,
- riffle ,
- leaf ,
- riff
3. Xem qua một cuốn sách hoặc tài liệu bằng văn bản khác
- "Anh ấy đưa ngón tay cái qua báo cáo"
- "Cô ấy lướt qua âm lượng"
- từ đồng nghĩa:
- flick ,
- lật ,
- ngón tay cái ,
- riffle ,
- lá ,
- riff
4. Toss with a sharp movement so as to cause to turn over in the air
- synonym:
- flip ,
- twitch
4. Quăng với một chuyển động sắc nét để gây ra lật trong không khí
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- co giật
5. Cause to move with a flick
- "He flicked his bic"
- synonym:
- flip ,
- flick
5. Gây ra để di chuyển với một flick
- "Anh ấy búng bic"
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- flick
6. Throw or toss with a light motion
- "Flip me the beachball"
- "Toss me newspaper"
- synonym:
- flip ,
- toss ,
- sky ,
- pitch
6. Ném hoặc ném với một chuyển động ánh sáng
- "Lật tôi bóng bãi biển"
- "Quăng tôi báo"
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- quăng ,
- bầu trời ,
- sân
7. Move with a flick or light motion
- synonym:
- flip
7. Di chuyển với một chuyển động flick hoặc ánh sáng
- từ đồng nghĩa:
- lật
8. Turn upside down, or throw so as to reverse
- "Flip over the pork chop"
- "Turn over the pancakes"
- synonym:
- flip ,
- flip over ,
- turn over
8. Đảo lộn, hoặc ném để đảo ngược
- "Lật trên miếng thịt lợn"
- "Lật bánh kếp"
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- lật lại
9. React in an excited, delighted, or surprised way
- "He flipped when he heard that he was accepted into princeton university"
- synonym:
- flip ,
- flip out
9. Phản ứng một cách phấn khích, vui mừng hoặc ngạc nhiên
- "Anh ấy lật khi nghe tin anh ấy được nhận vào đại học princeton"
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- lật ra
10. Go mad, go crazy
- "He flipped when he heard that he was being laid off"
- synonym:
- flip ,
- flip out
10. Phát điên
- "Anh ta lật khi nghe tin anh ta bị sa thải"
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- lật ra
11. Reverse (a direction, attitude, or course of action)
- synonym:
- interchange ,
- tack ,
- switch ,
- alternate ,
- flip ,
- flip-flop
11. Đảo ngược (một hướng, thái độ hoặc quá trình hành động)
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi ,
- đã khắc ,
- công tắc ,
- xen kẽ ,
- lật
adjective
1. Marked by casual disrespect
- "A flip answer to serious question"
- "The student was kept in for impudent behavior"
- synonym:
- impudent ,
- insolent ,
- snotty-nosed ,
- flip
1. Đánh dấu bằng sự thiếu tôn trọng thông thường
- "Một câu trả lời lật cho câu hỏi nghiêm túc"
- "Học sinh bị giữ vì hành vi vô tư"
- từ đồng nghĩa:
- vô tư ,
- xấc xược ,
- mũi hếch ,
- lật