Translation meaning & definition of the word "fling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fling" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fling
[Fling]/flɪŋ/
noun
1. A usually brief attempt
- "He took a crack at it"
- "I gave it a whirl"
- synonym:
- crack ,
- fling ,
- go ,
- pass ,
- whirl ,
- offer
1. Một nỗ lực thường ngắn
- "Anh ấy đã bẻ khóa nó"
- "Tôi đã cho nó một vòng xoáy"
- từ đồng nghĩa:
- nứt ,
- bay ,
- đi ,
- vượt qua ,
- xoáy ,
- cung cấp
2. A brief indulgence of your impulses
- synonym:
- spree ,
- fling
2. Một sự nuông chiều ngắn ngủi của bạn
- từ đồng nghĩa:
- spree ,
- bay
3. The act of flinging
- synonym:
- fling
3. Hành động ném
- từ đồng nghĩa:
- bay
verb
1. Throw with force or recklessness
- "Fling the frisbee"
- synonym:
- fling
1. Ném bằng vũ lực hoặc liều lĩnh
- "Fling the frisbee"
- từ đồng nghĩa:
- bay
2. Move in an abrupt or headlong manner
- "He flung himself onto the sofa"
- synonym:
- fling
2. Di chuyển một cách đột ngột hoặc dài
- "Anh ta quăng mình lên ghế sofa"
- từ đồng nghĩa:
- bay
3. Indulge oneself
- "I splurged on a new tv"
- synonym:
- splurge ,
- fling
3. Nuông chiều bản thân
- "Tôi phô trương trên một chiếc tv mới"
- từ đồng nghĩa:
- phô trương ,
- bay
4. Throw or cast away
- "Put away your worries"
- synonym:
- discard ,
- fling ,
- toss ,
- toss out ,
- toss away ,
- chuck out ,
- cast aside ,
- dispose ,
- throw out ,
- cast out ,
- throw away ,
- cast away ,
- put away
4. Ném hoặc bỏ đi
- "Bỏ đi những lo lắng của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ ,
- bay ,
- quăng ,
- ném ra ,
- ném đi ,
- cười thầm ,
- bỏ qua một bên ,
- vứt bỏ ,
- bỏ học ,
- vứt đi ,
- bỏ đi ,
- đặt đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English