Translation meaning & definition of the word "flimsy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mỏng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flimsy
[Lúng túng]/flɪmzi/
noun
1. A thin strong lightweight translucent paper used especially for making carbon copies
- synonym:
- onionskin ,
- flimsy
1. Một loại giấy mờ nhẹ mạnh mẽ được sử dụng đặc biệt để tạo các bản sao carbon
- từ đồng nghĩa:
- hành tây ,
- mỏng manh
adjective
1. Lacking solidity or strength
- "A flimsy table"
- "Flimsy construction"
- synonym:
- flimsy
1. Thiếu sự vững chắc hoặc sức mạnh
- "Một cái bàn mỏng manh"
- "Xây dựng mỏng manh"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng manh
2. Not convincing
- "Unconvincing argument"
- "As unconvincing as a forced smile"
- synonym:
- unconvincing ,
- flimsy
2. Không thuyết phục
- "Lập luận không thuyết phục"
- "Không thuyết phục như một nụ cười gượng ép"
- từ đồng nghĩa:
- thiếu thuyết phục ,
- mỏng manh
3. Lacking substance or significance
- "Slight evidence"
- "A tenuous argument"
- "A thin plot"
- A fragile claim to fame"
- synonym:
- flimsy ,
- fragile ,
- slight ,
- tenuous ,
- thin
3. Thiếu chất hoặc ý nghĩa
- "Bằng chứng nhẹ"
- "Một cuộc tranh luận khó khăn"
- "Một âm mưu mỏng"
- Một yêu sách mong manh để nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng manh ,
- mong manh ,
- nhẹ ,
- khó khăn ,
- mỏng
Examples of using
For some inexplicable reason, the flimsy shack survived the storm.
Vì một số lý do không thể giải thích, lán mỏng manh đã sống sót sau cơn bão.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English