Translation meaning & definition of the word "flight" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chuyến bay" sang tiếng Việt
Flight
[Chuyến bay]noun
1. A formation of aircraft in flight
- synonym:
- flight
1. Một đội hình máy bay đang bay
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay
2. An instance of traveling by air
- "Flying was still an exciting adventure for him"
- synonym:
- flight ,
- flying
2. Một ví dụ về du lịch bằng đường hàng không
- "Bay vẫn là một cuộc phiêu lưu thú vị cho anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay ,
- bay
3. A stairway (set of steps) between one floor or landing and the next
- synonym:
- flight ,
- flight of stairs ,
- flight of steps
3. Một cầu thang (bộ các bước) giữa một tầng hoặc hạ cánh và tiếp theo
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay ,
- chuyến bay của cầu thang ,
- chuyến bay của các bước
4. The act of escaping physically
- "He made his escape from the mental hospital"
- "The canary escaped from its cage"
- "His flight was an indication of his guilt"
- synonym:
- escape ,
- flight
4. Hành động trốn thoát
- "Anh ấy đã trốn thoát khỏi bệnh viện tâm thần"
- "Chim hoàng yến trốn thoát khỏi lồng của nó"
- "Chuyến bay của anh ấy là một dấu hiệu cho thấy tội lỗi của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- trốn thoát ,
- chuyến bay
5. An air force unit smaller than a squadron
- synonym:
- flight
5. Một đơn vị không quân nhỏ hơn một phi đội
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay
6. Passing above and beyond ordinary bounds
- "A flight of fancy"
- "Flights of rhetoric"
- "Flights of imagination"
- synonym:
- flight
6. Vượt qua và vượt ra ngoài giới hạn thông thường
- "Một chuyến bay ưa thích"
- "Chuyến bay hùng biện"
- "Những chuyến bay của trí tưởng tượng"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay
7. The path followed by an object moving through space
- synonym:
- trajectory ,
- flight
7. Con đường theo sau là một vật thể di chuyển trong không gian
- từ đồng nghĩa:
- quỹ đạo ,
- chuyến bay
8. A flock of flying birds
- synonym:
- flight
8. Một đàn chim bay
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay
9. A scheduled trip by plane between designated airports
- "I took the noon flight to chicago"
- synonym:
- flight
9. Một chuyến đi theo lịch trình bằng máy bay giữa các sân bay được chỉ định
- "Tôi đã đi chuyến bay buổi trưa đến chicago"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay
verb
1. Shoot a bird in flight
- synonym:
- flight
1. Bắn một con chim trong chuyến bay
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay
2. Fly in a flock
- "Flighting wild geese"
- synonym:
- flight
2. Bay trong một đàn
- "Chuyến bay ngỗng hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến bay
3. Decorate with feathers
- "Fledge an arrow"
- synonym:
- fledge ,
- flight
3. Trang trí bằng lông
- "Đạt một mũi tên"
- từ đồng nghĩa:
- non ,
- chuyến bay