Translation meaning & definition of the word "flier" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tờ rơi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flier
[Flier]/flaɪər/
noun
1. Someone who travels by air
- synonym:
- flier ,
- flyer
1. Ai đó đi du lịch bằng đường hàng không
- từ đồng nghĩa:
- phi công ,
- tờ rơi
2. Someone who operates an aircraft
- synonym:
- aviator ,
- aeronaut ,
- airman ,
- flier ,
- flyer
2. Người điều khiển máy bay
- từ đồng nghĩa:
- phi công ,
- hàng không ,
- tờ rơi
3. An advertisement (usually printed on a page or in a leaflet) intended for wide distribution
- "He mailed the circular to all subscribers"
- synonym:
- circular ,
- handbill ,
- bill ,
- broadside ,
- broadsheet ,
- flier ,
- flyer ,
- throwaway
3. Một quảng cáo (thường được in trên một trang hoặc trong một tờ rơi) dành cho phân phối rộng
- "Anh ấy gửi thông tư cho tất cả các thuê bao"
- từ đồng nghĩa:
- tròn ,
- tờ rơi ,
- hóa đơn ,
- mặt rộng ,
- bảng tính ,
- phi công ,
- vứt đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English