Translation meaning & definition of the word "flicker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flicker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flicker
[Flicker]/flɪkər/
noun
1. A momentary flash of light
- synonym:
- flicker ,
- spark ,
- glint
1. Một tia sáng nhất thời
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy ,
- tia lửa ,
- ánh sáng
2. North american woodpecker
- synonym:
- flicker
2. Chim gõ kiến bắc mỹ
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy
3. The act of moving back and forth
- synonym:
- waver ,
- flutter ,
- flicker
3. Hành động di chuyển qua lại
- từ đồng nghĩa:
- dao động ,
- rung rinh ,
- nhấp nháy
verb
1. Move back and forth very rapidly
- "The candle flickered"
- synonym:
- flicker ,
- waver ,
- flitter ,
- flutter ,
- quiver
1. Di chuyển qua lại rất nhanh
- "Ngọn nến rung chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy ,
- dao động ,
- xả nước ,
- rung rinh ,
- run rẩy
2. Shine unsteadily
- "The candle flickered"
- synonym:
- flicker ,
- flick
2. Tỏa sáng không ngừng
- "Cây nến rung chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy ,
- flick
3. Flash intermittently
- "The lights flicked on and off"
- synonym:
- flicker ,
- flick
3. Đèn flash liên tục
- "Đèn bật và tắt"
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy ,
- flick
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English