Translation meaning & definition of the word "flexion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "flexion" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Flexion
[Flexion]/flɛkʃən/
noun
1. The state of being flexed (as of a joint)
- synonym:
- flexure ,
- flection ,
- flexion
1. Trạng thái được uốn cong (như của một khớp)
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- làm mờ
2. Deviation from a straight or normal course
- synonym:
- inflection ,
- flection ,
- flexion
2. Sai lệch so với một khóa học thẳng hoặc bình thường
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- làm mờ
3. Act of bending a joint
- Especially a joint between the bones of a limb so that the angle between them is decreased
- synonym:
- flexion ,
- flexure
3. Hành động uốn cong khớp
- Đặc biệt là khớp giữa xương của một chi để góc giữa chúng bị giảm
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English