Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "fleeting" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chạy trốn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Fleeting

[Chạy trốn]
/flitɪŋ/

adjective

1. Lasting for a markedly brief time

  • "A fleeting glance"
  • "Fugitive hours"
  • "Rapid momentaneous association of things that meet and pass"
  • "A momentary glimpse"
    synonym:
  • fleeting
  • ,
  • fugitive
  • ,
  • momentaneous
  • ,
  • momentary

1. Kéo dài trong một thời gian ngắn rõ rệt

  • "Một cái nhìn thoáng qua"
  • "Giờ chạy trốn"
  • "Sự liên kết nhanh chóng của những thứ gặp gỡ và vượt qua"
  • "Một cái nhìn thoáng qua"
    từ đồng nghĩa:
  • thoáng qua
  • ,
  • chạy trốn
  • ,
  • nhất thời

Examples of using

When I was 100, I dreamt about a fleeting love.
Khi tôi 100 tuổi, tôi đã mơ về một tình yêu thoáng qua.
The customers gave him fleeting glances, then returned to their conversations.
Các khách hàng cho anh ta những cái nhìn thoáng qua, sau đó quay lại cuộc trò chuyện của họ.
When I was 84, I dreamt about a fleeting love.
Khi tôi 84 tuổi, tôi đã mơ về một tình yêu thoáng qua.